Việt
viết một chữ X thường
Đức
X
ein großes X schreiben
viết một chữ X hoa
jmdm. ein
X /X [iks], das; 1. chữ X, chữ thứ hai mươi tư trong bảng chữ cái tiếng Đức, một phụ âm; ein kleines X schreiben/
viết một chữ X thường;
viết một chữ X hoa : ein großes X schreiben : jmdm. ein