TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diplom

Văn bằng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bậc đại học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy chứng nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng danh dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

diplom

Diplom

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

diplom

Diplom

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

diplom

Diplôme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diplom /[di'pkxm], das; -s, -e/

bằng; bằng cấp; văn bằng; chứng chỉ (amtliche Urkunde);

Diplom /[di'pkxm], das; -s, -e/

(Abk : Dipl ) bậc đại học (akademischer Grad);

Diplom /[di'pkxm], das; -s, -e/

giấy chứng nhận; bằng danh dự (Ehrenurkunde);

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Diplom

[DE] Diplom (deutscher Studienabschluss)

[EN] Diplom (German academic degree)

[FR] Diplôme (diplôme allemand)

[VI] Văn bằng (bằng tiếng Đức)