Việt
Văn bằng
bằng
bằng cấp
chứng chỉ
bậc đại học
giấy chứng nhận
bằng danh dự
Anh
Diplom
Đức
Pháp
Diplôme
Diplom /[di'pkxm], das; -s, -e/
bằng; bằng cấp; văn bằng; chứng chỉ (amtliche Urkunde);
(Abk : Dipl ) bậc đại học (akademischer Grad);
giấy chứng nhận; bằng danh dự (Ehrenurkunde);
[DE] Diplom (deutscher Studienabschluss)
[EN] Diplom (German academic degree)
[FR] Diplôme (diplôme allemand)
[VI] Văn bằng (bằng tiếng Đức)