Zertifikat /[tscrtifi'ka:t], das; -[e]s, -e/
chúng chỉ;
văn bằng (Diplom);
Zeugnis /das; -ses, -se/
bằng cấp;
chứng chỉ;
văn bằng;
Diplom /[di'pkxm], das; -s, -e/
bằng;
bằng cấp;
văn bằng;
chứng chỉ (amtliche Urkunde);
Befähigungsnachweis /der/
(Amtsspr ) sự chứng nhận trình độ;
chứng chĩ xác nhận tay nghề;
văn bằng;