Việt
sự chứng nhận trình độ
chứng chĩ xác nhận tay nghề
văn bằng
Anh
attestation of competence
Đức
Befähigungsnachweis
Pháp
attestation de compétence
Befähigungsnachweis /der/
(Amtsspr ) sự chứng nhận trình độ; chứng chĩ xác nhận tay nghề; văn bằng;
Befähigungsnachweis /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Befähigungsnachweis
[EN] attestation of competence
[FR] attestation de compétence