Việt
sự chứng nhận trình độ
chứng chĩ xác nhận tay nghề
văn bằng
Đức
Befähigungsnachweis
Befähigungsnachweis /der/
(Amtsspr ) sự chứng nhận trình độ; chứng chĩ xác nhận tay nghề; văn bằng;