Zertifikat /[tscrtifi'ka:t], das; -[e]s, -e/
(veraltend) giấy chứng nhận;
chứng thư (amtliche Bescheinigung, Beglaubigung);
Zertifikat /[tscrtifi'ka:t], das; -[e]s, -e/
chúng chỉ;
văn bằng (Diplom);
Zertifikat /[tscrtifi'ka:t], das; -[e]s, -e/
(Bankw ) giấy chứng nhận đầu tư;
giấy chứng nhận cổ phần (Investmentzertifikat);