Việt
giấy chứng nhận đầu tư
giấy chứng nhận cổ phần
Đức
Zertifikat
Zertifikat /[tscrtifi'ka:t], das; -[e]s, -e/
(Bankw ) giấy chứng nhận đầu tư; giấy chứng nhận cổ phần (Investmentzertifikat);