TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chúng chỉ

chúng chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy chúng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn bằng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chúng chỉ

Zertifikat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ihre mechanischen Eigenschaften sind allenfalls durchschnittlich.

Đặc tính cơ học của chúng chỉ ở mức trung bình.

Ihre Fäden werden nur durch physikalische Bindungen zusammengehalten.

Các sợi phân tử của chúng chỉ được kết nối vật lý.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie lassen sich meist leicht einführen.

Phần lớn chúng chỉ cần được đẩy nhẹ vào.

Sie wirken nur als Mitnehmer.

Chúng chỉ có tác dụng như bánh dẫn động.

Sie lassen nur geringe Beugungswinkel und Längenänderungen zu.

Chúng chỉ cho phép góc lệch trục và thay đổi chiều dài nhỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zertifikat /n -(e)s, -e/

giấy chúng nhận, chúng chỉ, văn bằng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zertifikat /[tscrtifi'ka:t], das; -[e]s, -e/

chúng chỉ; văn bằng (Diplom);