allowance
(to allow, allowable) tiền (Tự cấp [L] tiền cấp dưỡng, niên kim, tiền lương không cố định - allowance for necessaries - tiền cắp dưỡng tự nguyện - transitional allowance - tièn cấp dưỡng tạm thời - allowed fees • thù lao (của luật sư), thuế - allowed motion - đơn thỉnh cầu dược chấp thuận - allowable claim - thình cầu khả chấp - only ỉn an allowable degree - có the chấp nhận ưong một phạm vi nào - to allow 3 days of grace - cho dặc ân 3 ngày [HC] a/ giàm thuế, b/ trợ cấp khoán - depreciation (and redemption) allowances - dược cho phép ưả dần, được cho phép hoàn giảm - entertainment allowance - giao tể phí, giải trí phí, - family allowance - trợ cấp gia đình, tiết giảm vì gánh nặng gia dinh - field allowance - phụ cấp thôn dã, phụ cấp trú lưu - allowance in kind, in money - cung khoản bằng hiện vật, bằng tiền - mess allowance - phụ cap ăn uổng - office allowance - phí tốn văn phòng. - quick succession allowance - (Anh) giảm quyền khi có hai di sàn tiếp cận - daily subsistence allowance - phụ cap co định hang ngày - traveling allowance - lộ phí [TM] [TC] tiền bớt, tiền hạ giá, khấu ưừ - allowance of items in an account - phụ cấp cho từng khoản Pong trương mục - allowance to cashier for errors - trợ cấp cho thủ quỹ vì chi trà lộn tiền, phụ cáp thù quỹ lam lản. - allowance for loss - ưừ thất lạc - allowance for tare - trừ bì - to make allowance for his youth - xét đén, tính đến tuổi vị thành niên (trường hợp bị can)