TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền hoa hồng

tiền hoa hồng

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

tiền môi giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền phục vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền boa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền môi giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mt. cho vay tiếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. tiền trợ cấp

 
Từ điển toán học Anh-Việt
tiền hoa hồng .

Tiền hoa hồng .

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Anh

tiền hoa hồng

Commission

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 bonus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

allowance

 
Từ điển toán học Anh-Việt
tiền hoa hồng .

Royalties

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

tiền hoa hồng

Kommission

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Provision

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maklergebuhr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedienungsaufschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maklergebiihr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Makler erhielt eine Provision von 10 %

người môi giỗi nhận được khoản hoa.hồng là 10%.

lệ phí môi giới.

Từ điển toán học Anh-Việt

allowance

mt. cho vay tiếp; kt. tiền trợ cấp; tiền hoa hồng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maklergebiihr /í =, -en (thương mại)/

tiền môi giói, tiền hoa hồng; Makler

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommission /[komi'siom], die; -, -en/

tiền hoa hồng;

Provision /[provi'zio:n], die; -, -en/

(Kauửnannsspr ) tiền hoa hồng;

người môi giỗi nhận được khoản hoa.hồng là 10%. : der Makler erhielt eine Provision von 10 %

Maklergebuhr /die/

tiền môi giới; tiền hoa hồng;

: lệ phí môi giới.

Bedienungsaufschlag /der/

tiền phục vụ; tiền hoa hồng; tiền boa (Bedienungs geld);

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tiền hoa hồng .

Tiền hoa hồng (căn cứ vào kết quả làm việc cá nhân).

Xem COMPENSATION RULES.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Tiền hoa hồng .

Tiền hoa hồng (căn cứ vào kết quả làm việc cá nhân).

Xem COMPENSATION RULES.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Commission

Tiền hoa hồng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bonus

tiền hoa hồng

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Royalties

Tiền hoa hồng (căn cứ vào kết quả làm việc cá nhân).

Xem COMPENSATION RULES.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Commission

tiền hoa hồng