Kommission /[komi'siom], die; -, -en/
tiền hoa hồng;
Provision /[provi'zio:n], die; -, -en/
(Kauửnannsspr ) tiền hoa hồng;
người môi giỗi nhận được khoản hoa.hồng là 10%. : der Makler erhielt eine Provision von 10 %
Maklergebuhr /die/
tiền môi giới;
tiền hoa hồng;
: lệ phí môi giới.
Bedienungsaufschlag /der/
tiền phục vụ;
tiền hoa hồng;
tiền boa (Bedienungs geld);