TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

commission

tiền hoa hồng

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ủy ban

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền hoa hổng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Phí đại lý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hoa hồng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đặt hàng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chỉ thị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

việc đặt hàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

món hoa hồng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

can phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệm vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ủy nhiệm thư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái đoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kt. tiền hoa hồng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khai thác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sứ mạng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ủy nhiệm.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ủy nhiễm vĩ đại

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sứ mạng trọng yếu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự ủy nhiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

commission

commission

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

committee

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

board

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

remit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

order

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

job

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

The great

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 delegate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

commission

Vermittlungsgebühr

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kommission

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Auftrag

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

in Betrieb nehmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in Betrieb setzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in Dienst stellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

commission

Frais d'agence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

La commission

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Commander

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mise en service

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

commission

ủy ban

commission, delegate

sự ủy nhiệm

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Commission

Sứ mạng, ủy nhiệm.

Commission,The great

Ủy nhiễm vĩ đại, sứ mạng trọng yếu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Dienst stellen /vt/VT_THUỶ/

[EN] commission

[VI] khai thác (tàu)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commission /IT-TECH/

[DE] in Betrieb nehmen; in Betrieb setzen

[EN] commission

[FR] mise en service

Từ điển pháp luật Anh-Việt

commission

: ùy nhiệm, úy quyến; ủy hội; tiền hoa hong; bang cap cùa sĩ quan, phiếu khoán ký danh, sự trang bị một chiếc tàu. [L] a commission of an offence - thành toại tội phạm. b/ open commission - sự ùy thác tham cứu, theo dó luặt sư cùa các bèn đương sư thâm vân các nhân chứng mà các càu trá lời dược ghi lại bời người dược ùy quyền (commissioner) (phn letters rogatory xem từ này) c/ ùy ban nghi viện hay ủy ban khác - the Ecclesiastical Commission - Uy ban quàn trị tài sản giáo hội Anh giáo cùa Anh. - royal commission - ùy ban điều tra nghị viện - commission-day - ngày khai mạc phiên tòa đại hỉnh. [HC] (Mỹ) cấp tham hành chánh chuẩn - độc lập như ùy ban tranh đấu chong cạnh tranh bắt hợp pháp (the Federal Trade Commission) - the Interstate Commerce Commission - ùy ban giám sát thương mại liên tiêu bang. (Xch commercial clause) [TM] [TC] tiền huê hống, ti lệ phần trăm... - guarantee- commission - bào kim (tiền huê hồng trà cho người trung gian) - commission merchant, agent - người dại lý thương mại. [TTCK] half commission - tiền bớt, tiền hoi khau

Từ điển toán học Anh-Việt

commission

kt. tiền hoa hồng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

commission

Chỉ thị, việc đặt hàng, món hoa hồng, can phạm, nhiệm vụ, ủy nhiệm thư, phái đoàn, ủy ban

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

commission

[DE] Vermittlungsgebühr

[EN] commission

[FR] Frais d' agence

[VI] Phí đại lý

commission,committee,board

[DE] Kommission

[EN] commission, committee, board

[FR] La commission

[VI] Hoa hồng

remit,order,job,commission

[DE] Auftrag

[EN] remit, order, job, commission

[FR] Commander

[VI] Đặt hàng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Commission

Tiền hoa hồng

Tự điển Dầu Khí

commission

  • danh từ

    o   ủy ban; sự ủy nhiệm, ủy thác, sự thay mặt (làm việc gì);

    o   quyền hạn; thủ tục phí; tiền hoa hồng

  • động từ

    o   ủy nhiệm, ủy thác, giao nhiệm vụ

    §   federal power combustion : ủy ban năng lượng Liên bang

    §   interstate compact combustion : một tổ chức liên bang các nhà sản xuất dầu khí ở Mỹ (chuyên lo vấn đề giáo dục, thông tin và đào tạo dầu khí)

  • Từ điển kế toán Anh-Việt

    Commission

    tiền hoa hồng

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    commission

    To empower.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    commission

    tiền hoa hổng