Việt
hoa hồng
tưòng vi
viêm quầng
đóng dấu
hộp địa bàn.
hoa
màu hồng compass ~ hoa địa bàn precipitation ~ giản đồ tần suất giáng thủy wind ~ hoa gió
giản đồ hướng gió ~ quartz thạch anh h ồ ng
Anh
rose
commission
committee
board
Đức
Kommission
Provisionsvergütung
Rose
Pháp
La commission
hoa; hoa hồng, màu hồng compass ~ hoa địa bàn precipitation ~ giản đồ tần suất giáng thủy wind ~ hoa gió, giản đồ hướng gió ~ quartz thạch anh h ồ ng
Provisionsvergütung /f =, -en/
tiền] hoa hồng; Provisions
Rose /f =, -n/
1. [cây] hoa hồng, tưòng vi (Rosa L.); 2. (y) [bệnh] viêm quầng, đóng dấu; érisipen; 3. hộp địa bàn.
- 1 dt Hoa của cây hồng là loài cây nhỏ, thân có gai, lá mỏng và có răng cưa: Hoa hồng màu trắng, tức hoa hồng bạch dùng làm thuốc chữa ho cho trẻ em.< br> - 2 dt Tiền trả cho người đứng trung gian trong việc giao dịch, mua bán: ở Pa-ri có những chỗ bán báo lấy hoa hồng (HCM).
Hoa hồng
[DE] Kommission
[EN] commission, committee, board
[FR] La commission
[VI] Hoa hồng