TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kommission

ủy ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hoa hồng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc ủy thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền hoa hồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đồng chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội đồng thẩm định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt mua hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toa đặt mua hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mua bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền hoa hồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ kommission

ủy ban ủy trị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kommission

commission

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

committee

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

board

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

kommission

Kommission

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ kommission

~ kommission

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

kommission

La commission

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. in Kommission geben/nehmen/haben (Wirtsch.)

ủy nhiệm, ủy thác, giao bán (một món hàng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommission /[komi'siom], die; -, -en/

ủy ban;

Kommission /[komi'siom], die; -, -en/

hội đồng chuyên môn; hội đồng thẩm định;

Kommission /[komi'siom], die; -, -en/

(Kaufmannsspr , veraltend) sự đặt mua hàng; toa đặt mua hàng;

etw. in Kommission geben/nehmen/haben (Wirtsch.) : ủy nhiệm, ủy thác, giao bán (một món hàng).

Kommission /[komi'siom], die; -, -en/

(veraltet) sự mua bán;

Kommission /[komi'siom], die; -, -en/

tiền hoa hồng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kommission /f =, -en/

1. ủy ban, ban, hội đồng; 2. (thương mại) công việc ủy thác, tiền hoa hồng.

~ kommission /í =, -en/

ủy ban ủy trị.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kommission

[DE] Kommission

[EN] commission, committee, board

[FR] La commission

[VI] Hoa hồng