Auftrag /der; -[e]s, Aufträge/
sự đặt mua hàng;
đơn đặt hàng (Bestellung);
đặt mua món gì. : etw. in Auftrag geben
Kommission /[komi'siom], die; -, -en/
(Kaufmannsspr , veraltend) sự đặt mua hàng;
toa đặt mua hàng;
ủy nhiệm, ủy thác, giao bán (một món hàng). : etw. in Kommission geben/nehmen/haben (Wirtsch.)