TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đặt mua hàng

sự đặt mua hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn đặt hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toa đặt mua hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự đặt mua hàng

Auftrag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommission

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. in Auftrag geben

đặt mua món gì.

etw. in Kommission geben/nehmen/haben (Wirtsch.)

ủy nhiệm, ủy thác, giao bán (một món hàng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auftrag /der; -[e]s, Aufträge/

sự đặt mua hàng; đơn đặt hàng (Bestellung);

đặt mua món gì. : etw. in Auftrag geben

Kommission /[komi'siom], die; -, -en/

(Kaufmannsspr , veraltend) sự đặt mua hàng; toa đặt mua hàng;

ủy nhiệm, ủy thác, giao bán (một món hàng). : etw. in Kommission geben/nehmen/haben (Wirtsch.)