Việt
sự đặt mua hàng
toa đặt mua hàng
Đức
Kommission
etw. in Kommission geben/nehmen/haben (Wirtsch.)
ủy nhiệm, ủy thác, giao bán (một món hàng).
Kommission /[komi'siom], die; -, -en/
(Kaufmannsspr , veraltend) sự đặt mua hàng; toa đặt mua hàng;
ủy nhiệm, ủy thác, giao bán (một món hàng). : etw. in Kommission geben/nehmen/haben (Wirtsch.)