Việt
uỷ ban
hội đồng
ủy ban ~ of water economy hội đồng thủ y lợi astronomical ~ hội đồng thiên văn
ủy ban thiên văn
Bảng điều khiển
Hoa hồng
Anh
committee
decision-making body
commission
board
committee :
Đức
Gremium
Kommission
Pháp
Panneau
La commission
committee,decision-making body
[DE] Gremium
[EN] committee, decision-making body
[FR] Panneau
[VI] Bảng điều khiển
commission,committee,board
[DE] Kommission
[EN] commission, committee, board
[FR] La commission
[VI] Hoa hồng
ùy ban, ủy hội, hội đong [L] người quàn tài cho người thác loạn tinh ứiần do chánh án chỉ định - advisory committee - ùy ban tư vấn - committee of coordination - ủy ban điều hợp - committee on credentials - ùy ban xác minh thâm quyên, ủy nhiệm thư. - committee of inspection ■ tập thê trái chủ có nhiệm vụ giám sát trong một thù tục khánh tận - committee of management - hội dong quàn trị - committee on rules and regulations - ủy ban pháp qui - select committee - ủy ban điều tra cùa quốc hội - standing committee - ủy ban thường trực (Quốc hội), tụ họp các chù tịch ủy ban - committee on ways and means, supply committee - ủy ban về phương cách và phương tiện, úy ban tiếp liệu - sub-commìttee - tiêu ban, phân ủy hội [TTCK] The Stock Exchange committee - phòng nghiệp đoàn các đại lý chứng khoán.
Uỷ ban
hội đồng, ủy ban ~ of water economy hội đồng thủ y lợi astronomical ~ hội đồng thiên văn, ủy ban thiên văn
o ủy ban
§ coordinating equipment research committee : ủy ban nghiên cứu phối hợp thiết bị
§ coordinating fuel research committee : ủy ban nghiên cứu phối hợp về nhiên liệu
n. a group of people given special work