TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

committee

uỷ ban

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hội đồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ủy ban ~ of water economy hội đồng thủ y lợi astronomical ~ hội đồng thiên văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ủy ban thiên văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Bảng điều khiển

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hoa hồng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

committee

committee

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

decision-making body

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

commission

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

board

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
committee :

committee :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

committee

Gremium

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kommission

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

committee

Panneau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

La commission

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

committee,decision-making body

[DE] Gremium

[EN] committee, decision-making body

[FR] Panneau

[VI] Bảng điều khiển

commission,committee,board

[DE] Kommission

[EN] commission, committee, board

[FR] La commission

[VI] Hoa hồng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

committee :

ùy ban, ủy hội, hội đong [L] người quàn tài cho người thác loạn tinh ứiần do chánh án chỉ định - advisory committee - ùy ban tư vấn - committee of coordination - ủy ban điều hợp - committee on credentials - ùy ban xác minh thâm quyên, ủy nhiệm thư. - committee of inspection ■ tập thê trái chủ có nhiệm vụ giám sát trong một thù tục khánh tận - committee of management - hội dong quàn trị - committee on rules and regulations - ủy ban pháp qui - select committee - ủy ban điều tra cùa quốc hội - standing committee - ủy ban thường trực (Quốc hội), tụ họp các chù tịch ủy ban - committee on ways and means, supply committee - ủy ban về phương cách và phương tiện, úy ban tiếp liệu - sub-commìttee - tiêu ban, phân ủy hội [TTCK] The Stock Exchange committee - phòng nghiệp đoàn các đại lý chứng khoán.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

committee

Uỷ ban

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

committee

hội đồng, ủy ban ~ of water economy hội đồng thủ y lợi astronomical ~ hội đồng thiên văn, ủy ban thiên văn

Tự điển Dầu Khí

committee

o   ủy ban

§   coordinating equipment research committee : ủy ban nghiên cứu phối hợp thiết bị

§   coordinating fuel research committee : ủy ban nghiên cứu phối hợp về nhiên liệu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

committee

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

committee

committee

n. a group of people given special work

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

committee

uỷ ban