board
o bảng, tấm; cục, nam
§ asbestos board : bảng atbet
§ bone board : bia; cột tín hiệu, mốc
§ breast board : tấm chắn khi đào hào trong mỏ khai khoáng
§ caution board : bảng báo hiệu
§ control board : bảng điểu khiển
§ cork board : tấm lie dùng cách nhiệt và cách âm
§ cross board : trụ chéo
§ direction board : bảng chỉ hướng
§ distributing board : bảng phân phối
§ double board : giàn làm việc
§ extra board : nhân viên phụ việc; nhân viên sửa chữa
§ Federal petroleum board : uỷ ban dầu khí Liên bang Mỹ
§ finger board : giá để ống khoan
§ forble board : giàn bồn lối đi
§ forte board : cầu móc, cầu nối
§ instrument board : bảng điểu khiển
§ jack board : giá đỡ, giàn tựa, bộ phận giữ đầu cần khoan khi nối thêm đoạn mới
§ key board : bảng ống cắm; vòng chìa khoá
§ lazy board : mặt bằng nhỏ trên tháp khoan để công nhân đứng làm việc
§ monkey board : mặt bằng nhỏ trên tháp khoan để công nhân đứng làm việc
§ safety board : cầu móc, cầu an toàn
§ sighting board : vòng ngắm chuẩn
§ splash board : cái chắn bùn
§ stabbing board : mặt bằng làm việc tạm thời
§ switch board : bảng điểu khiển
§ tarred board : các tông tẩm nhựa
§ test board : bảng kiểm tra, bảng thử
§ thribble board : mặt bằng trên cao ở độ cao tương ứng ba cần khoan
§ triple board : mặt bằng trên cao ở độ cao tương ứng ba cần khoan
§ tubing board : bảng đường ống ngầm
§ board of directors : ban giám đốc
§ board of examiners : ban giám khảo
§ board of trustees : ban quan trị, hội đồng quản trị