Karton /[kar'tor), auch: kar'to:n], der; -s, -S U. (seltener) -e [...'to:na] (als Maßangabe auch: -)/
carton (các-tông);
bìa cứng;
giấy cứng cái hộp các-tông;
bei jmdm. rappelts im Karton : (tiếng lóng) (người nào) có đầu óc không được bình thường.
Karton /[kar'tor), auch: kar'to:n], der; -s, -S U. (seltener) -e [...'to:na] (als Maßangabe auch: -)/
(Kunstwiss ) bản phác thảo;
hình mẫu tranh ảnh (theo kích thước thật);