Việt
hộp cactông
hộp bìa cứng
Anh
carton
case
box
cardboard
paper board
Đức
Kasten
Kiste
Karton
Kasten /m/B_BÌ/
[EN] carton, case
[VI] hộp cactông
Kiste /f/B_BÌ/
[EN] carton
Karton /m/B_BÌ/
[EN] box, cardboard, paper board, carton
[VI] hộp cactông, hộp bìa cứng