Việt
giấy bồi
bìa các tông
bìa cứng các tông
các tông xây dựng
hộp cactông
hộp bìa cứng
bìa cứng
cactông
bìa
Anh
paper board
board
cardboard
paste board
box
carton
pulp board
Đức
Karton
Pappe
Pháp
Karton /m/B_BÌ/
[EN] box, cardboard, paper board, carton
[VI] hộp cactông, hộp bìa cứng
Pappe /f/IN, GIẤY, B_BÌ/
[EN] board, cardboard, paper board, paste board, pulp board
[VI] bìa cứng, cactông, giấy bồi, bìa
board,cardboard,paper board /INDUSTRY-WOOD/
[DE] Karton; Pappe
[EN] board; cardboard; paper board
[FR] carton
paper board, paste board