cardboard
bìa cứng
paste board, pulp board
bìa cứng
pulp board
bìa cứng
board
bìa cứng
carton
bìa cứng
cartridge paper
bìa cứng
hardback
bìa cứng
hardcover
bìa cứng
millboard
bìa cứng
cardboard
bìa cứng, giấy các tông
cardboard /hóa học & vật liệu/
bìa cứng, giấy các tông
Loại vật chất tương đối dày, cứng, được làm từ bột giấy, được dùng phổ biến để gói hàng và cho các mục đích khác.
A relatively thick, stiff material made of paper pulp; widely used for packing and other purposes.
cardboard
bìa cứng, giấy các tông
paperboard /hóa học & vật liệu/
bìa cứng, giấy bồi, được làm bằng bìa cứng, bằng giấy bồi
Tấm bìa cactông cứng và dày, gồm các lớp giấy hoặc bột giấy được nén lại. Từ tương đương PASTEBOARD. 2. liên quan đến hoặc làm bằng bìa cứng, giấy bồi.
1. a thick, stiff cardboard composed of layers of paper or paper pulp that has been compressed. Also, PASTEBOARD.a thick, stiff cardboard composed of layers of paper or paper pulp that has been compressed. Also, PASTEBOARD.?2. relating to or made of paperboard.relating to or made of paperboard.
paperboard
bìa cứng, giấy bồi, được làm bằng bìa cứng, bằng giấy bồi