TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy các tông

bìa cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy các tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giấy các tông

cardboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cardboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cardboard

bìa cứng, giấy các tông

 cardboard /hóa học & vật liệu/

bìa cứng, giấy các tông

Loại vật chất tương đối dày, cứng, được làm từ bột giấy, được dùng phổ biến để gói hàng và cho các mục đích khác.

A relatively thick, stiff material made of paper pulp; widely used for packing and other purposes.

 cardboard

bìa cứng, giấy các tông