board
lên tàu
board
bảng tấm
board /toán & tin/
tấm (mạch)
board /xây dựng/
tấm chắn nhỏ
board /xây dựng/
tấm vật liệu
Một vật liệu tổng hợp được chế tạo ở dạng tấm lớn như tấm sợi thủy tinh, lati trát vữa.
A composition material fabricated in large sheets; for example, plasterboard or fiberboard..
board
mạn (thuyền)
board
mạn tàu
board
mạn thuyền
board
bìa cứng
board /điện/
biển báo chạy tàu
board /hóa học & vật liệu/
bo mạch
board /ô tô/
bo mạch
board
màn
board
giấy bồi bìa
board
đặt đòn tay
board /xây dựng/
bọc ốp mặt
board
ván
board /xây dựng/
ván đày
board /xây dựng/
cửa cống nhỏ
board /xây dựng/
cửa cống nhỏ
board
các tông
board /xây dựng/
đóng ván