TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạn

mạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắm chắn sóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành an ~ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt dọc theo thành tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đánh tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coonic

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm chắn sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mép tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mạn

side

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conceit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

arrogance

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

haughtiness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

mạn

Dollbord

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seite

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bord

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mạn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bord I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

sehr giftig oder giftig (toxisch), wenn sie in (sehr) geringer Menge zum Tod führen oder akute oder chronische Gesundheitsschäden verursachen können,

độc hay rất độc, nếu một lượng (rất) nhỏ của chúng có thể gây tử vong hoặc những tổn hại sức khỏe cấp tính hay mạn tính,

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Doch jedem Atemzug, jedem Übereinanderschlagen der Beine, jedem romantischen Begehren ist ein Hauch Verdruß beigemengt, der sich ins Herz bohrt.

Tuy vậy mỗi hơi thở, mỗi cái vắt chân, mỗi cái nhìn lãng mạn đều pha chút chán chường nhói cả tim.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But every breath, every crossing of legs, every romantic desire has a slight gnarliness that gets caught in the mind.

Tuy vậy mỗi hơi thở, mỗi cái vắt chân, mỗi cái nhìn lãng mạn đều pha chút chán chường nhói cả tim.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an Bord I

trên [tàu, xe, máy bay];

an Bord I géhen

lên tàu;

an Bord I nehmen

lấy lên tàu;

frei an Bord I

(thương mại) chỏ đén tận tàu; an ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dollbord /das; -[e]s, -e/

tấm; mạn; tấm chắn sóng; mép tàu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dollbord /n -(e)s, -e (hàng hải)/

tấm, mạn, tắm chắn sóng.

Bord I /m -(e)s,/

1. thành, mạn [tầu, thuyền], thành [xe] an Bord I trên [tàu, xe, máy bay]; an Bord I géhen lên tàu; an Bord I nehmen lấy lên tàu; frei an Bord I (thương mại) chỏ đén tận tàu; an Bord I légen 1. đặt dọc theo thành tàu; 2. đi đánh tàu; über Bord I gehen hy sinh, chết; 2. coonic, thanh gò; mái đua, [cái] thanh màn, lao màn.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mạn

conceit, arrogance

mạn

arrogance, haughtiness

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 board

mạn (thuyền)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mạn

1) Seite f, Bord m; mạn thuyên Bord in;

2) (phía, uùng) Richtung f, Gebiet n, Zone f; mạn ngược Hochland n;

3) (y) chronisch (a); bệnh mạn chronische Krankheit f

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

side

mạn