TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bord

mạn tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm ván được bắt vào tường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm ván của giá sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạn thuyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đón hành khách lên tàu hay lên máy bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bờ dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sườn dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bord

edging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dowel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bank slope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embankment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

curb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

curbstone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kerb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

board

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bord

Bord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Böschung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Uferböschung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bordkante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bordschwelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bordstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Randabschluß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Randeinfassung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Randstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schrammbord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bord

arête de bordure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bordure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diguette sur cavalier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

berge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

talus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

talus de rive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bordure de trottoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường được dùng trong cụm từ

an

alle Mann an Bord!

tất cả mọi người lên tàu!

über Bord

từ tàu thuyền rơi xuống nước

Mann über Bord!

(tiếng kêu trong tình trạng khẩn cấp) chuẩn bị rời tàu!

etw. über Bord werfen

từ bỏ, vứt đi, bỏ đi, thải đi

alle Vorsicht über Bord werfen

không còn thận trọng nữa

von Bord gehen

rời tàu, rời thuyền, rời máy bay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bord /[bort], das; -[e]s, -e/

tấm ván được bắt vào tường; tấm ván của giá sách;

Bord /der; -[e]s, -e (PI. selten)/

thành tàu; mạn tàu; mạn thuyền (Schiffsdeck);

thường được dùng trong cụm từ : an

Bord /lên tàu, lên thuyền, lên phi cơ; Passagiere an Bord nehmen/

đón hành khách lên tàu hay lên máy bay;

alle Mann an Bord! : tất cả mọi người lên tàu! über Bord : từ tàu thuyền rơi xuống nước Mann über Bord! : (tiếng kêu trong tình trạng khẩn cấp) chuẩn bị rời tàu! etw. über Bord werfen : từ bỏ, vứt đi, bỏ đi, thải đi alle Vorsicht über Bord werfen : không còn thận trọng nữa von Bord gehen : rời tàu, rời thuyền, rời máy bay.

Bord /das; -[e]s, -e (Schweiz., sonst veraltet)/

lề; bờ dốc; sườn dốc (Rand, kleiner Abhang, Böschung);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bord /m/VT_THUỶ/

[EN] board

[VI] mạn tàu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bord

[DE] Bord

[EN] edging

[FR] arête de bordure; bordure

Bord

[DE] Bord

[EN] dowel

[FR] diguette sur cavalier

Bord,Böschung,Uferböschung /SCIENCE/

[DE] Bord; Böschung; Uferböschung

[EN] bank; bank slope; embankment

[FR] berge; talus; talus de rive

Bord,Bordkante,Bordschwelle,Bordstein,Randabschluß,Randeinfassung,Randstein,Schrammbord

[DE] Bord; Bordkante; Bordschwelle; Bordstein; Randabschluß; Randeinfassung; Randstein; Schrammbord

[EN] curb; curbstone; edging; kerb

[FR] bordure; bordure de trottoir