Việt
độ dốc đê
độ dốc bờ sông
mái bờ
góc bờ đất
góc ta luy đất
Anh
bank slope
bund
angle of slope
bank
embankment
Đức
Boden Böschungswinkel
Bord
Böschung
Uferböschung
Pháp
berge
talus
talus de rive
bank,bank slope,embankment /SCIENCE/
[DE] Bord; Böschung; Uferböschung
[EN] bank; bank slope; embankment
[FR] berge; talus; talus de rive
[VI] góc bờ đất, góc ta luy đất
[EN] angle of slope, bank slope
bank slope, bund