TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bờ dốc

bờ dốc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mái dốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sườn dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi có độ nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âemí dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sườn đồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bờ dốc

bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brae

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 talus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brae

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

bờ dốc

Böschung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abhang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gefälle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abdachung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bord

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abböschung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Über das Übersetzungsgetriebe verdreht sich der Zahnradabschnitt mit den rampenförmig ausgebildeten Kugelpfannen. Dadurch führt der Druckring eine axiale Bewegung aus.

Nhờ bánh răng truyền động, phần bánh răng với đế cầu có bờ dốc quay, khiến cho vòng ép dịch chuyển dọc trục.

Drehen die Hinterräder durch, wird der Stellmotor mit Getriebe angesteuert und über den Stellhebel mit Kugelrampe wird die Lamellenkupplung geschlossen (Vgl. S. 448).

Nếu các bánh xe sau quay trượt, động cơ trợ lực với hộp số được kích hoạt; ly hợp nhiều đĩa được kết nối qua cần điều chỉnh với đế cầu có bờ dốc (xem trang 448).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

brae

âemí dốc, sườn đồi ; bờ dốc (của sông)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bord /das; -[e]s, -e (Schweiz., sonst veraltet)/

lề; bờ dốc; sườn dốc (Rand, kleiner Abhang, Böschung);

Abböschung /die; -, -en/

bờ dốc; nơi có độ nghiêng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bank

bờ dốc

 brae /hóa học & vật liệu/

bờ dốc (của sông)

 bank

bờ dốc

 bent

bờ dốc

 side slope

bờ dốc

 slope

bờ dốc

 talus

bờ dốc

 brae

bờ dốc (của sông)

 brae

bờ dốc (sông)

side slope, slope

mái dốc, bờ dốc

side slope

mái dốc, bờ dốc

 side slope /xây dựng/

mái dốc, bờ dốc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bờ dốc

Böschung f, Abhang m, Hang m, Gefälle n, Abdachung f