Việt
bờ dốc
mái dốc
lề
sườn dốc
nơi có độ nghiêng
âemí dốc
sườn đồi
Anh
bank
brae
bent
side slope
slope
talus
Đức
Böschung
Abhang
Hang
Gefälle
Abdachung
Bord
Abböschung
Über das Übersetzungsgetriebe verdreht sich der Zahnradabschnitt mit den rampenförmig ausgebildeten Kugelpfannen. Dadurch führt der Druckring eine axiale Bewegung aus.
Nhờ bánh răng truyền động, phần bánh răng với đế cầu có bờ dốc quay, khiến cho vòng ép dịch chuyển dọc trục.
Drehen die Hinterräder durch, wird der Stellmotor mit Getriebe angesteuert und über den Stellhebel mit Kugelrampe wird die Lamellenkupplung geschlossen (Vgl. S. 448).
Nếu các bánh xe sau quay trượt, động cơ trợ lực với hộp số được kích hoạt; ly hợp nhiều đĩa được kết nối qua cần điều chỉnh với đế cầu có bờ dốc (xem trang 448).
âemí dốc, sườn đồi ; bờ dốc (của sông)
Bord /das; -[e]s, -e (Schweiz., sonst veraltet)/
lề; bờ dốc; sườn dốc (Rand, kleiner Abhang, Böschung);
Abböschung /die; -, -en/
bờ dốc; nơi có độ nghiêng;
brae /hóa học & vật liệu/
bờ dốc (của sông)
bờ dốc (sông)
side slope, slope
mái dốc, bờ dốc
side slope /xây dựng/
Böschung f, Abhang m, Hang m, Gefälle n, Abdachung f