Hang /[harjj, der; -[e]s, Hänge/
sườn núi;
sườn dóc;
chỗ dô' c (Abhang);
Hang /[harjj, der; -[e]s, Hänge/
(o Pl ) khuynh hướng;
xu hướng;
mối thiện cảm;
sự ham thích (Neigung, Vorliebe);
Hang /[harjj, der; -[e]s, Hänge/
(Turnen) tư thế đu người;
tư thế treo người;