Zuneigung /die; -, -en/
cảm tình;
mối thiện cảm (Sympathie);
có thiện cảm, có cảm tình với ai. : [eine] starke Zuneigung zu jmdm. haben/empfmden
Hang /[harjj, der; -[e]s, Hänge/
(o Pl ) khuynh hướng;
xu hướng;
mối thiện cảm;
sự ham thích (Neigung, Vorliebe);
Gewogenheit /die; -/
tính tử tế;
sự tốt bụng;
hảo ý;
hảo tâm;
mối thiện cảm (das Zugetansein);