Việt
e
sóc
sưòng núi
sưòn đồi
dốc
độ dốc
độ nghiêng
mái dốc
ta-luy
mặt dóc
thiện cảm
cảm tình
năng khiếu
khiếu
khát vọng
ham thích.
Đức
Hang
Hang /m -(e)s, Häng/
m -(e)s, Hänge 1. sóc, sưòng núi, sưòn đồi, dốc, độ dốc, độ nghiêng, mái dốc, ta-luy, mặt dóc; 2. [môi] thiện cảm, cảm tình, năng khiếu, khiếu, khát vọng, ham thích.