TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khát vọng

khát vọng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoài bão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdc mơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ach D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdc mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thèm muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khao khát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xemBegéhr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham lam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hám lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thèm muón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khao khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thèm thuồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dục vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưòng núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưòn đồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ dốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ nghiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mái dốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ta-luy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt dóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiện cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưa thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dam mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máu mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thèm khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giận giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưc giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịnh nộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẫn nộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điên tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi xung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thèm khát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khao khát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng cao vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thèm muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niềm mong ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyện vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỳ vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời nguyện tắt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
khát vọng

nhu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khát vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyện vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mong muôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. khát vọng

1. Khát vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ước vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyện vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lòng muốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ao ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hy vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yêu cầu 2. Tham vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dục vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình dục.<BR>~ for baptism Xem baptism of desire.<BR>~ for the church Khát vọng gia nhập Giáo Hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khát vọng

aspiration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. khát vọng

desire

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khát vọng

strebsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich sehnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wünschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

voller Hoffnung sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

träumen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bedarf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trachten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sehnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erpichtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hunger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehrgeiz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khát vọng

Bedürfnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich hatte das Bedürf- nis, mich auszusprechen

tôi muốn được nói hết mọi lẽ', ein Bedürfnis nach Ruhe: cần sự yên tĩnh', es ist mir ein [wirkliches] Bedürfnis, Ihnen zu danken: quả thật là tôi cần phải cám ơn Ngài.

sein leidenschaft liches Begehren, sie zu besitzen

niềm khao khát cháy bỏng của hắn là chiếm hữu được nàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an etu> (D) Bedarf háben

cần;

den Bedarfan etw (D) decken

thỏa mãn nhu cầu về...

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

aspiration

Khát vọng, nguyện vọng, kỳ vọng, lời nguyện tắt

desire

1. Khát vọng, ước vọng, nguyện vọng, lòng muốn, ao ước, hy vọng, yêu cầu 2. Tham vọng, dục vọng, tình dục.< BR> ~ for baptism Xem baptism of desire.< BR> ~ for the church Khát vọng gia nhập Giáo Hội [trong tình huống đặc biệt, có thể thay thế sự gia nhập cụ t

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hunger /['hurjar], der; -s/

(geh ) sự thèm khát; sự khao khát; khát vọng (leidenschaftliches Verlangen, Begierde);

Ehrgeiz /der/

tham vọng; lòng cao vọng; hoài bão; khát vọng;

Bedürfnis /das; -ses, -se/

nhu cầu; khát vọng; nguyện vọng; sự mong muôn (Wunsch, Verlangen);

tôi muốn được nói hết mọi lẽ' , ein Bedürfnis nach Ruhe: cần sự yên tĩnh' , es ist mir ein [wirkliches] Bedürfnis, Ihnen zu danken: quả thật là tôi cần phải cám ơn Ngài. : ich hatte das Bedürf- nis, mich auszusprechen

Be /geh. ren, das; -s, - (PI. selten) (geh.)/

sự thèm muốn; sự khao khát; khát vọng; niềm mong ước (Wunsch);

niềm khao khát cháy bỏng của hắn là chiếm hữu được nàng. : sein leidenschaft liches Begehren, sie zu besitzen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bedarf /m -(e)s, (an D)/

m -(e)s, (an D) nhu cầu, khát vọng; [sự] cần thiét, cần; bei Bedarf trong trường hợp cần thiết; an etu> (D) Bedarf háben cần; den Bedarfan etw (D) decken thỏa mãn nhu cầu về...

Trachten /n -s/

nỗi, niềm] khát vọng, ưóc vọng, ưdc mơ, hoài bão, kì vọng; [sự] nỗ lực, có gắng, gắng súc, rán súc; [sự] xâm phạm, mưu hại.

sehnen /(n/

(nach D) 1. buồn nhó, nhò; 2. mong muốn, ưdc mong, thèm muốn, khát vọng, khao khát.

Begehren /n -s, =/

1. xemBegéhr; 2. [lòng, tính] tham, tham lam, hám lợi; 3. [sự, lòng] thèm muón, khao khát, thèm thuồng, ham muốn, khát vọng, dục vọng; [sự, tính, thú] dâm dục, dâm ô, dâm đãng, nhục dục, sắc dục, lòng dục, tình dục.

Hang /m -(e)s, Häng/

m -(e)s, Hänge 1. sóc, sưòng núi, sưòn đồi, dốc, độ dốc, độ nghiêng, mái dốc, ta-luy, mặt dóc; 2. [môi] thiện cảm, cảm tình, năng khiếu, khiếu, khát vọng, ham thích.

Erpichtheit /f =/

1. [sự] ham thích, ham mê, ưa thích, say mê, dam mê, máu mê, thèm khát, khát vọng; 2. [sự, cơn] giận giũ, tưc giận, thịnh nộ, phẫn nộ, điên tiết, nổi xung.

Từ điển tiếng việt

khát vọng

- Sự ước ao, trông ngóng thiết tha.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khát vọng

strebsam (a); sich sehnen, wünschen vt, voller Hoffnung sein; träumen vt; sự khát vọng Drang m, Wunsch m, Hoffnung f