Việt
máu mê
ham thích
ham mê
ưa thích
say mê
dam mê
thèm khát
khát vọng
giận giũ
tưc giận
thịnh nộ
phẫn nộ
điên tiết
nổi xung.
Đức
Leidenschaft
Passion
Erpichtheit
Erpichtheit /f =/
1. [sự] ham thích, ham mê, ưa thích, say mê, dam mê, máu mê, thèm khát, khát vọng; 2. [sự, cơn] giận giũ, tưc giận, thịnh nộ, phẫn nộ, điên tiết, nổi xung.
Leidenschaft f; Passion f máu mủ Blutsverwandte m/pl; cùng máu mê verwandt (a)