Việt
nhiệt tình
dục vọng
dục tình
thị dục
lòng dục
lửa tình
nhũng nỗi khổ hình của chúa Giê su.
sự ham thích
sự say mê
lòng ham mê
sự hào hứng
Đức
Passion
Passion /[pa'sio:n], die; -, -en/
sự ham thích; sự say mê; lòng ham mê (Vorliebe, Liebhaberei);
nhiệt tình; sự hào hứng;
Passion /f =, -en/
1. nhiệt tình; [lòng, sự] ham thích, ham mồ, hăng say, say mê, say đắm, dam mê, hào húng, phấn khỏi, hưng phấn; 2. dục vọng, dục tình, thị dục, lòng dục, lửa tình; 3. (tôn giáo) nhũng nỗi khổ hình của chúa Giê su.