Passion /[pa'sio:n], die; -, -en/
nhiệt tình;
sự hào hứng;
Beseeltheit /die; -/
sự hào hứng;
sự phấn chấn;
sinh khí (das Beseeltsein);
Schwärmerei /die; -, -en/
sự hào hứng;
sự ham thích;
sự say mê;
Angeregtheit /die; -/
sự sôi nổi;
sự hào hứng;
bầu không khí sôi nổi;
Elan /[e'la:n, auch: e'la:], der, -s (bildungsspr.)/
sự cảm hứng;
sự hào hứng;
sự hăm hở;
nhiệt tình (innerer Schwung, Spannkraft, Begeisterung);
Verve /[verva], die; - (geh.)/
sự phấn khởi;
sự phấn chấn;
sự hào hứng;
lòng hăng say;
lòng nhiệt tành (Begeisterung, Schwung);
Schwungbringen /(ugs.)/
(o Pl ) sự phấn khởi;
sự hân hoan;
sự hăng hái;
sự hào hứng;
sự hăng say;
sự sôi nểi (Elan);