Việt
sự cảm hứng
sự hào hứng
sự hăm hở
nhiệt tình
Đức
Elan
Elan /[e'la:n, auch: e'la:], der, -s (bildungsspr.)/
sự cảm hứng; sự hào hứng; sự hăm hở; nhiệt tình (innerer Schwung, Spannkraft, Begeisterung);