Jubel /['ju:bal], der; -s/
sự hân hoan;
niềm vui sướng;
sự hoan hỉ;
sự mừng rỡ;
Lüste
(o PL) sự vui sướng;
sự hài lòng;
sự hân hoan;
sự phấn khởi;
niềm vui và nỗi buồn : Lust und Leid (geh., veraltend) sự ham thích, sự hứng thú, sự sẵn lòng làm điều gì. : Lust und Liebe
Entzückung /die; -, -en (geh.)/
sự thích chí;
sự hân hoan;
sự phấn khởi;
sự thán phục;
Ergotzen /das; -s (geh)/
sự tiêu khiển;
sự giải trí;
sự hân hoan;
sự thích thú (Vergnügen, Entzückung);
Beschwingtheit /die; -/
trạng thái vui vẻ;
sự phấn chấn;
sự hân hoan;
sự hoan hỉ;
Heiterkeit /die; -/
sự vui vẻ;
sự vui tươi;
sự hân hoan;
tính vui vẻ;
tâm trạng vui vẻ;
Schwungbringen /(ugs.)/
(o Pl ) sự phấn khởi;
sự hân hoan;
sự hăng hái;
sự hào hứng;
sự hăng say;
sự sôi nểi (Elan);