TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jubel

hân hoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui sướng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn khởi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hân hoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niềm vui sướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoan hỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mừng rỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hân hoan vui mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jubel

Jubel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trubel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heiterkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) (abwertend) sự rối loạn, sự náo nhiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jubel /['ju:bal], der; -s/

sự hân hoan; niềm vui sướng; sự hoan hỉ; sự mừng rỡ;

Jubel,Trubel,Heiterkeit /cụm từ này có hai nghĩa/

(a) hân hoan vui mừng;

(b) (abwertend) sự rối loạn, sự náo nhiệt. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jubel /m -s/

sự, nỗi, niềm] hân hoan, hoan hỉ, vui mừng, vui sướng, phấn khởi.