Việt
hân hoan
hoan hỉ
vui mừng
vui sướng
phấn khởi.
sự hân hoan
niềm vui sướng
sự hoan hỉ
sự mừng rỡ
hân hoan vui mừng
Đức
Jubel
Trubel
Heiterkeit
(b) (abwertend) sự rối loạn, sự náo nhiệt.
Jubel /['ju:bal], der; -s/
sự hân hoan; niềm vui sướng; sự hoan hỉ; sự mừng rỡ;
Jubel,Trubel,Heiterkeit /cụm từ này có hai nghĩa/
(a) hân hoan vui mừng;
(b) (abwertend) sự rối loạn, sự náo nhiệt. :
Jubel /m -s/
sự, nỗi, niềm] hân hoan, hoan hỉ, vui mừng, vui sướng, phấn khởi.