Việt
hân hoan vui mừng
Đức
Jubel
Trubel
Heiterkeit
(b) (abwertend) sự rối loạn, sự náo nhiệt.
Jubel,Trubel,Heiterkeit /cụm từ này có hai nghĩa/
(a) hân hoan vui mừng;
: (b) (abwertend) sự rối loạn, sự náo nhiệt.