Lüste
(o PL) sự hứng thú;
sự ham thích (làm điều gì);
keine Lust zu etw. haben : không có hứng làm điều gì das kannst du machen, wie du Lust hast : em có thể làm tùy theo ý thích nach Lust und Laune : tùy theo sở thích, tùy theo ý muốn.
Lüste
(o PL) sự vui sướng;
sự hài lòng;
sự hân hoan;
sự phấn khởi;
Lust und Leid (geh., veraltend) : niềm vui và nỗi buồn Lust und Liebe : sự ham thích, sự hứng thú, sự sẵn lòng làm điều gì.
Lüste
sự thèm muốn;
sự ham muốn nhục dục;
die Lüste des Fleisches : sự thèm muốn xác thịt.
Lüste
sự thỏa mãn (Wollust);