Beseeltheit /die; -/
sự hào hứng;
sự phấn chấn;
sinh khí (das Beseeltsein);
Beschwingtheit /die; -/
trạng thái vui vẻ;
sự phấn chấn;
sự hân hoan;
sự hoan hỉ;
Verve /[verva], die; - (geh.)/
sự phấn khởi;
sự phấn chấn;
sự hào hứng;
lòng hăng say;
lòng nhiệt tành (Begeisterung, Schwung);