TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwungbringen

làm sôi động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khởi sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy mạnh hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phấn khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hân hoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hào hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hăng say

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sôi nểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khí lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwungbringen

Schwungbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Schwung sein (ugs.)

thành ngữ này có ba nghĩa: (a) vui vẻ, hoạt bát

(b) phát triển tốt, sôi động, thịnh vượng

(c) hăng hái, năng nổ, công việc trôi chảy

in Schwung kom- men/geraten (ugs.)

thành ngữ này có ba nghĩa: (a) trở nên vui vẻ, trở nên hoạt bát

(b) nổi giận, tức điên

(c) bắt đầu tiến triển tốt đẹp, bắt đầu khởi sắc, bắt đầu thịnh vượng

etw. in Schwung haben, halten (ugs.)

làm cho phát triển, làm cho hoạt động tốt

in etw. kommt Schwung

(điều gì) bắt đầu đi đúng hướng, bắt đầu hoạt động tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwungbringen /(ugs.)/

làm sôi động; làm khởi sắc; đẩy mạnh hoạt động;

in Schwung sein (ugs.) : thành ngữ này có ba nghĩa: (a) vui vẻ, hoạt bát (b) phát triển tốt, sôi động, thịnh vượng : (c) hăng hái, năng nổ, công việc trôi chảy : in Schwung kom- men/geraten (ugs.) : thành ngữ này có ba nghĩa: (a) trở nên vui vẻ, trở nên hoạt bát (b) nổi giận, tức điên : (c) bắt đầu tiến triển tốt đẹp, bắt đầu khởi sắc, bắt đầu thịnh vượng : etw. in Schwung haben, halten (ugs.) : làm cho phát triển, làm cho hoạt động tốt in etw. kommt Schwung : (điều gì) bắt đầu đi đúng hướng, bắt đầu hoạt động tốt.

Schwungbringen /(ugs.)/

(o Pl ) sự phấn khởi; sự hân hoan; sự hăng hái; sự hào hứng; sự hăng say; sự sôi nểi (Elan);

Schwungbringen /(ugs.)/

(o Pl ) khí lực; sự mạnh mẽ;

Schwungbringen /(ugs.)/

(o Pl ) (ugs ) số lượng lớn;