Ergotzen /das; -s (geh)/
sự tiêu khiển;
sự giải trí;
sự hân hoan;
sự thích thú (Vergnügen, Entzückung);
ergötzen /(sw. V.; hat) (geh.)/
làm thú vị;
làm vui;
làm vui mừng;
làm buồn cười;
seine Späße haben mich ergötzt : những lời nói đùa của nó khiến tôi buồn cười.
ergötzen /(sw. V.; hat) (geh.)/
thưởng thức;
tận hưởng;
tiêu khiển;
giải trí;
cảm thấy thú vị;
ích ergötzte mich an diesem Anblick : tôi cảm thấy rất thú vị khi ngắm cảnh tượng ấy.