TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm vui mừng

làm vui mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vui sướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem lại niềm vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phấn khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khuây khỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sung sướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hân hoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thú vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm buồn cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm vui mừng

freudig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freuen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfreuen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ergötzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das freut mich aufrichtig

điều ấy khiến tôi thật sự vui

es freut mich, dass...

tôi lấy làm vui mừng, vỉ ...

um ihn etwas aufzuheitern, erzähle ich ihm einige Geschichten

để làm cho anh ta khuây khỗa, tôi kể cho anh ta nghe một vài câu chuyện.

sein Besuch hat mich sehr erfreut

chuyến thăm viếng của anh ấy khiển tôi rất vui.

seine Späße haben mich ergötzt

những lời nói đùa của nó khiến tôi buồn cười.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freudig /(Adj.)/

làm vui mừng; làm vui sướng (erfreulich);

freuen /vui mừng vì điều gì; sich auf jmdn. freuen/

làm vui mừng; đem lại niềm vui;

điều ấy khiến tôi thật sự vui : das freut mich aufrichtig tôi lấy làm vui mừng, vỉ ... : es freut mich, dass...

auf /Ịhei.tern (sw. V.; hat)/

làm vui mừng; làm phấn khởi; làm khuây khỏa (heiterer stimmen);

để làm cho anh ta khuây khỗa, tôi kể cho anh ta nghe một vài câu chuyện. : um ihn etwas aufzuheitern, erzähle ich ihm einige Geschichten

erfreuen /(sw. V.; hat)/

làm vui mừng; làm sung sướng; làm hân hoan;

chuyến thăm viếng của anh ấy khiển tôi rất vui. : sein Besuch hat mich sehr erfreut

ergötzen /(sw. V.; hat) (geh.)/

làm thú vị; làm vui; làm vui mừng; làm buồn cười;

những lời nói đùa của nó khiến tôi buồn cười. : seine Späße haben mich ergötzt