freudig /(Adj.)/
làm vui mừng;
làm vui sướng (erfreulich);
freuen /vui mừng vì điều gì; sich auf jmdn. freuen/
làm vui mừng;
đem lại niềm vui;
điều ấy khiến tôi thật sự vui : das freut mich aufrichtig tôi lấy làm vui mừng, vỉ ... : es freut mich, dass...
auf /Ịhei.tern (sw. V.; hat)/
làm vui mừng;
làm phấn khởi;
làm khuây khỏa (heiterer stimmen);
để làm cho anh ta khuây khỗa, tôi kể cho anh ta nghe một vài câu chuyện. : um ihn etwas aufzuheitern, erzähle ich ihm einige Geschichten
erfreuen /(sw. V.; hat)/
làm vui mừng;
làm sung sướng;
làm hân hoan;
chuyến thăm viếng của anh ấy khiển tôi rất vui. : sein Besuch hat mich sehr erfreut
ergötzen /(sw. V.; hat) (geh.)/
làm thú vị;
làm vui;
làm vui mừng;
làm buồn cười;
những lời nói đùa của nó khiến tôi buồn cười. : seine Späße haben mich ergötzt