freuen /vui mừng vì điều gì; sich auf jmdn. freuen/
làm vui mừng;
đem lại niềm vui;
điều ấy khiến tôi thật sự vui : das freut mich aufrichtig tôi lấy làm vui mừng, vỉ ... : es freut mich, dass...
beglucken /(sw. V.; hat) (geh.)/
đem lại niềm vui;
đem lại niềm hạnh phúc;
làm hạnh phúc (glücklich machen);
việc được ở gần bên anh khiến cô cảm thấy hạnh phúc, die Kinder mit schönen Geschenken beglücken: đem lại niềm vui cho những đứa trẻ bằng các món quà đẹp đẽ : seine Nähe beglückte sie ) er zeigte sich beglückt: hắn có vẻ rất hạnh phúc : (ugs. ữon. mỉm cười với vẻ hạnh phúc. : beglückt lächeln