beglucken /(sw. V.; hat) (geh.)/
đem lại niềm vui;
đem lại niềm hạnh phúc;
làm hạnh phúc (glücklich machen);
seine Nähe beglückte sie : việc được ở gần bên anh khiến cô cảm thấy hạnh phúc, die Kinder mit schönen Geschenken beglücken: đem lại niềm vui cho những đứa trẻ bằng các món quà đẹp đẽ (ugs. ữon. : ) er zeigte sich beglückt: hắn có vẻ rất hạnh phúc beglückt lächeln : mỉm cười với vẻ hạnh phúc.