Việt
Tùy hỷ
xem freudenreich.
vui
vui mừng
hoan hỉ
vui sướng
làm vui mừng
làm vui sướng
Anh
joyful
Đức
freudig
freudig /(Adj.)/
vui; vui mừng; hoan hỉ; vui sướng (froh);
làm vui mừng; làm vui sướng (erfreulich);
freudig /a/
[VI] Tùy hỷ
[DE] freudig
[EN] joyful