Beseitigung /die; -/
làm sung sướng;
làm hạnh phúc;
niềm hy vọng khiến lòng anh vui sướng. : die Hoffnung darauf beseligte ihn
erfreuen /(sw. V.; hat)/
làm vui mừng;
làm sung sướng;
làm hân hoan;
chuyến thăm viếng của anh ấy khiển tôi rất vui. : sein Besuch hat mich sehr erfreut