zwerchfellerschütternd /(Adj.)/
làm buồn cười;
ergötzlich /(Adj.) (geh.)/
lý thú;
thú vị;
làm buồn cười;
làm thích thú (vergnüglich);
ergötzen /(sw. V.; hat) (geh.)/
làm thú vị;
làm vui;
làm vui mừng;
làm buồn cười;
những lời nói đùa của nó khiến tôi buồn cười. : seine Späße haben mich ergötzt
belustigen /(sw. V.; hat)/
làm vui;
làm thích thú;
làm buồn cười;
làm trò tiêu khiển (erheitern);
anh hề làm khán giả cười vì những câu nối đùa của minh. : der Clown belustigte das Publikum mit seinen Scherzen