spaßhaft /(Adj.; -er, -este)/
lý thú;
thú vị;
buồn cười;
amüsant /[amy'zant] (Adj.; -er, -este)/
lý thú;
thú vị;
vui thú (vergnüglich);
những câu chuyện thủ vị. : amüsante Geschichten
unterhaltsam /(Adj.)/
hay;
thú vị;
lý thú;
hấp dẫn;
interessant /[intare'sant, intre'sant] (Adj.; - er, -este)/
hay;
lý thú;
thú vị;
hấp đẫn;
lôi cuốn;
một quyền sách hay. : ein interessantes Buch
kurzweilig /(Adj.)/
lý thú;
thú vị;
vui thú;
hay;
hấp dẫn (unterhaltsam);
ergötzlich /(Adj.) (geh.)/
lý thú;
thú vị;
làm buồn cười;
làm thích thú (vergnüglich);
heiß /[hais] (Adj.; -er, -este)/
(Jugendspr ) nóng hổi;
sốt dẻo;
được săn tìm;
hấp đẫn;
lý thú (großartig, stark);
một quyển sách bán chạy. : ein heißes Buch
ansprechend /(Adj.)/
lôi cuôn;
hấp dẫn;
qụyến rũ;
đáng yêu;
lý thú;
dễ chịu (gefällig, reizvoll);
humorvoll /(Adj.)/
lý thú;
thú vị;
vui thú;
hóm hỉnh;
sắc sảo;
ý nhị;
khôi hài;