TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lôi cuôn

lôi cuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sức hấp dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qụyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuợc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyển rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh thủ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lôi cuôn

entrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behexen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

attraktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansprechend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

apart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Eindruck gewinnen

gây ấn tượng;

die Herrschaft über j-n, über etw. (A) gewinnen

thóng tụ, cai trị, đô hộ, ngự trị, thống ngự, không ché; es

j-n zum Freunde gewinnen

đánh bạn, kết bạn vói...; 4.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Musik hat ihn der Gegenwart entrückt

âm nhạc đã kéo anh ta ra khỏi thực tại.

sie hat ihn behext

cô ta đã làm hắn mất hồn, cô ta đã hớp hồn hắn.

der Mantel ist apart

chiếc áo măng tô đẹp tuyệt

sie kleidet sich apart

cô ấy ăn mặc rất thanh lịch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewinnen /I vt/

1. (von D) thắng, đuợc, ăn, trúng; das Große Los gewinnen trúng só độc đắc; 2, (kĩ thuật) khai thác; 3. được (lợi, ánh hưđng V.V.); den Eindruck gewinnen gây ấn tượng; die Herrschaft über j-n, über etw. (A) gewinnen thóng tụ, cai trị, đô hộ, ngự trị, thống ngự, không ché; es gewinnt den Anschein, als ob... hóa ra là, có lẽ là, hình như là; j-n zum Freunde gewinnen đánh bạn, kết bạn vói...; 4. (für A) khuyên dỗ, khuyên dụ, khuyên bảo, dỗ dành, lôi cuôn, hấp dẫn, thu hút, quyển rũ; II vi 1. (an D, bei D) giành được, tranh thủ được, tăng thêm; 2. (von D) rút ra, dược [lợi].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entrücken /(sw. V.; hat) (geh.)/

lôi cuôn; làm hết (đau đớn, buồn phiền ); kéo (ra khỏi một trạng thái);

âm nhạc đã kéo anh ta ra khỏi thực tại. : die Musik hat ihn der Gegenwart entrückt

behexen /(sw. V.; hat)/

quyến rũ; lôi cuôn; thu hút;

cô ta đã làm hắn mất hồn, cô ta đã hớp hồn hắn. : sie hat ihn behext

attraktiv /[atrak'ti-.f] (Adj.)/

có sức hấp dẫn; thu hút; lôi cuôn; quyến rũ (hübsch, reizvoll);

ansprechend /(Adj.)/

lôi cuôn; hấp dẫn; qụyến rũ; đáng yêu; lý thú; dễ chịu (gefällig, reizvoll);

apart /[a'part] (Adj.; -er, -este)/

độc đáo; đặc sắc; khác thường; lôi cuôn; hấp dẫn; thanh lịch; tinh tế (besonders reizvoll, geschmackvoll);

chiếc áo măng tô đẹp tuyệt : der Mantel ist apart cô ấy ăn mặc rất thanh lịch. : sie kleidet sich apart